Danh mục đơn vị hành chính
Cục Thống kê tỉnh Thái Bình
2021-10-18T23:27:29-04:00
2021-10-18T23:27:29-04:00
https://thongkethaibinh.gov.vn/danh-muc-thong-ke/danh-muc-don-vi-hanh-chinh.html
/themes/default/images/no_image.gif
Cục Thống kê tỉnh Thái Bình
https://thongkethaibinh.gov.vn/uploads/logo_1-copy1.png
STT |
Mã tỉnh |
Thành phố |
Mã TP |
Phường Xã |
Mã PX |
Cấp |
1 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Phường Lê Hồng Phong |
12433 |
Phường |
2 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Phường Bồ Xuyên |
12436 |
Phường |
3 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Phường Đề Thám |
12439 |
Phường |
4 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Phường Kỳ Bá |
12442 |
Phường |
5 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Phường Quang Trung |
12445 |
Phường |
6 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Phường Phú Khánh |
12448 |
Phường |
7 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Phường Tiền Phong |
12451 |
Phường |
8 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Phường Trần Hưng Đạo |
12452 |
Phường |
9 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Phường Trần Lãm |
12454 |
Phường |
10 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Xã Đông Hòa |
12457 |
Xã |
11 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Phường Hoàng Diệu |
12460 |
Phường |
12 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Xã Phú Xuân |
12463 |
Xã |
13 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Xã Vũ Phúc |
12466 |
Xã |
14 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Xã Vũ Chính |
12469 |
Xã |
15 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Xã Đông Mỹ |
12817 |
Xã |
16 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Xã Đông Thọ |
12820 |
Xã |
17 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Xã Vũ Đông |
13084 |
Xã |
18 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Xã Vũ Lạc |
13108 |
Xã |
19 |
34 |
Thành phố Thái Bình |
336 |
Xã Tân Bình |
13225 |
Xã |
20 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Thị trấn Quỳnh Côi |
12472 |
Thị trấn |
21 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã An Khê |
12475 |
Xã |
22 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã An Đồng |
12478 |
Xã |
23 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Hoa |
12481 |
Xã |
24 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Lâm |
12484 |
Xã |
25 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Thọ |
12487 |
Xã |
26 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã An Hiệp |
12490 |
Xã |
27 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Hoàng |
12493 |
Xã |
28 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Giao |
12496 |
Xã |
29 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã An Thái |
12499 |
Xã |
30 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã An Cầu |
12502 |
Xã |
31 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Hồng |
12505 |
Xã |
32 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Khê |
12508 |
Xã |
33 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Minh |
12511 |
Xã |
34 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã An Ninh |
12514 |
Xã |
35 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Ngọc |
12517 |
Xã |
36 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Hải |
12520 |
Xã |
37 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Thị trấn An Bài |
12523 |
Thị trấn |
38 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã An Ấp |
12526 |
Xã |
39 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Hội |
12529 |
Xã |
40 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Sơn |
12532 |
Xã |
41 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Mỹ |
12535 |
Xã |
42 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã An Quí |
12538 |
Xã |
43 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã An Thanh |
12541 |
Xã |
44 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Châu |
12544 |
Xã |
45 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã An Vũ |
12547 |
Xã |
46 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã An Lễ |
12550 |
Xã |
47 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Hưng |
12553 |
Xã |
48 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Bảo |
12556 |
Xã |
49 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã An Mỹ |
12559 |
Xã |
50 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Nguyên |
12562 |
Xã |
51 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã An Vinh |
12565 |
Xã |
52 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Xá |
12568 |
Xã |
53 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã An Dục |
12571 |
Xã |
54 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Đông Hải |
12574 |
Xã |
55 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Quỳnh Trang |
12577 |
Xã |
56 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã An Tràng |
12580 |
Xã |
57 |
34 |
Huyện Quỳnh Phụ |
338 |
Xã Đồng Tiến |
12583 |
Xã |
58 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Thị trấn Hưng Hà |
12586 |
Thị trấn |
59 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Điệp Nông |
12589 |
Xã |
60 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Tân Lễ |
12592 |
Xã |
61 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Cộng Hòa |
12595 |
Xã |
62 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Dân Chủ |
12598 |
Xã |
63 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Canh Tân |
12601 |
Xã |
64 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Hòa Tiến |
12604 |
Xã |
65 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Hùng Dũng |
12607 |
Xã |
66 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Tân Tiến |
12610 |
Xã |
67 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Thị trấn Hưng Nhân |
12613 |
Thị trấn |
68 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Đoan Hùng |
12616 |
Xã |
69 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Duyên Hải |
12619 |
Xã |
70 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Tân Hòa |
12622 |
Xã |
71 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Văn Cẩm |
12625 |
Xã |
72 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Bắc Sơn |
12628 |
Xã |
73 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Đông Đô |
12631 |
Xã |
74 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Phúc Khánh |
12634 |
Xã |
75 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Liên Hiệp |
12637 |
Xã |
76 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Tây Đô |
12640 |
Xã |
77 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Thống Nhất |
12643 |
Xã |
78 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Tiến Đức |
12646 |
Xã |
79 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Thái Hưng |
12649 |
Xã |
80 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Thái Phương |
12652 |
Xã |
81 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Hòa Bình |
12655 |
Xã |
82 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Chi Lăng |
12656 |
Xã |
83 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Minh Khai |
12658 |
Xã |
84 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Hồng An |
12661 |
Xã |
85 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Kim Chung |
12664 |
Xã |
86 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Hồng Lĩnh |
12667 |
Xã |
87 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Minh Tân |
12670 |
Xã |
88 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Văn Lang |
12673 |
Xã |
89 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Độc Lập |
12676 |
Xã |
90 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Chí Hòa |
12679 |
Xã |
91 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Minh Hòa |
12682 |
Xã |
92 |
34 |
Huyện Hưng Hà |
339 |
Xã Hồng Minh |
12685 |
Xã |
93 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Thị trấn Đông Hưng |
12688 |
Thị trấn |
94 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đô Lương |
12691 |
Xã |
95 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Phương |
12694 |
Xã |
96 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Liên Giang |
12697 |
Xã |
97 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã An Châu |
12700 |
Xã |
98 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Sơn |
12703 |
Xã |
99 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Cường |
12706 |
Xã |
100 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Phú Lương |
12709 |
Xã |
101 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Mê Linh |
12712 |
Xã |
102 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Lô Giang |
12715 |
Xã |
103 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông La |
12718 |
Xã |
104 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Minh Tân |
12721 |
Xã |
105 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Xá |
12724 |
Xã |
106 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Chương Dương |
12727 |
Xã |
107 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Nguyên Xá |
12730 |
Xã |
108 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Phong Châu |
12733 |
Xã |
109 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Hợp Tiến |
12736 |
Xã |
110 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Hồng Việt |
12739 |
Xã |
111 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Hà |
12742 |
Xã |
112 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Giang |
12745 |
Xã |
113 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Kinh |
12748 |
Xã |
114 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Hợp |
12751 |
Xã |
115 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Thăng Long |
12754 |
Xã |
116 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Các |
12757 |
Xã |
117 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Phú Châu |
12760 |
Xã |
118 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Hoa Lư |
12763 |
Xã |
119 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Minh Châu |
12766 |
Xã |
120 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Tân |
12769 |
Xã |
121 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Vinh |
12772 |
Xã |
122 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Động |
12775 |
Xã |
123 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Hồng Châu |
12778 |
Xã |
124 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Bạch Đằng |
12781 |
Xã |
125 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Trọng Quan |
12784 |
Xã |
126 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Hoa Nam |
12787 |
Xã |
127 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Hồng Giang |
12790 |
Xã |
128 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Phong |
12793 |
Xã |
129 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Quang |
12796 |
Xã |
130 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Xuân |
12799 |
Xã |
131 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Á |
12802 |
Xã |
132 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Lĩnh |
12805 |
Xã |
133 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Hoàng |
12808 |
Xã |
134 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Dương |
12811 |
Xã |
135 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đông Huy |
12814 |
Xã |
136 |
34 |
Huyện Đông Hưng |
340 |
Xã Đồng Phú |
12823 |
Xã |
137 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Thị trấn Thanh Nê |
13075 |
Thị trấn |
138 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Trà Giang |
13078 |
Xã |
139 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Quốc Tuấn |
13081 |
Xã |
140 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã An Bình |
13087 |
Xã |
141 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Vũ Tây |
13090 |
Xã |
142 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Hồng Thái |
13093 |
Xã |
143 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Bình Nguyên |
13096 |
Xã |
144 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Vũ Sơn |
13099 |
Xã |
145 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Lê Lợi |
13102 |
Xã |
146 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Quyết Tiến |
13105 |
Xã |
147 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Vũ Lễ |
13111 |
Xã |
148 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Thanh Tân |
13114 |
Xã |
149 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Thượng Hiền |
13117 |
Xã |
150 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Nam Cao |
13120 |
Xã |
151 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Đình Phùng |
13123 |
Xã |
152 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Vũ Ninh |
13126 |
Xã |
153 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Vũ An |
13129 |
Xã |
154 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Quang Lịch |
13132 |
Xã |
155 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Hòa Bình |
13135 |
Xã |
156 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Bình Minh |
13138 |
Xã |
157 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Vũ Quí |
13141 |
Xã |
158 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Quang Bình |
13144 |
Xã |
159 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã An Bồi |
13147 |
Xã |
160 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Vũ Trung |
13150 |
Xã |
161 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Vũ Thắng |
13153 |
Xã |
162 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Vũ Công |
13156 |
Xã |
163 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Vũ Hòa |
13159 |
Xã |
164 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Quang Minh |
13162 |
Xã |
165 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Quang Trung |
13165 |
Xã |
166 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Minh Hưng |
13168 |
Xã |
167 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Quang Hưng |
13171 |
Xã |
168 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Vũ Bình |
13174 |
Xã |
169 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Minh Tân |
13177 |
Xã |
170 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Nam Bình |
13180 |
Xã |
171 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Bình Thanh |
13183 |
Xã |
172 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Bình Định |
13186 |
Xã |
173 |
34 |
Huyện Kiến Xương |
343 |
Xã Hồng Tiến |
13189 |
Xã |
174 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Thị trấn Tiền Hải |
12970 |
Thị trấn |
175 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Đông Hải |
12973 |
Xã |
176 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Đông Trà |
12976 |
Xã |
177 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Đông Long |
12979 |
Xã |
178 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Đông Quí |
12982 |
Xã |
179 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Vũ Lăng |
12985 |
Xã |
180 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Đông Xuyên |
12988 |
Xã |
181 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Tây Lương |
12991 |
Xã |
182 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Tây Ninh |
12994 |
Xã |
183 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Đông Trung |
12997 |
Xã |
184 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Đông Hoàng |
13000 |
Xã |
185 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Đông Minh |
13003 |
Xã |
186 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Tây An |
13006 |
Xã |
187 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Đông Phong |
13009 |
Xã |
188 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã An Ninh |
13012 |
Xã |
189 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Tây Sơn |
13015 |
Xã |
190 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Đông Cơ |
13018 |
Xã |
191 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Tây Giang |
13021 |
Xã |
192 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Đông Lâm |
13024 |
Xã |
193 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Phương Công |
13027 |
Xã |
194 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Tây Phong |
13030 |
Xã |
195 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Tây Tiến |
13033 |
Xã |
196 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Nam Cường |
13036 |
Xã |
197 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Vân Trường |
13039 |
Xã |
198 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Nam Thắng |
13042 |
Xã |
199 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Nam Chính |
13045 |
Xã |
200 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Bắc Hải |
13048 |
Xã |
201 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Nam Thịnh |
13051 |
Xã |
202 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Nam Hà |
13054 |
Xã |
203 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Nam Thanh |
13057 |
Xã |
204 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Nam Trung |
13060 |
Xã |
205 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Nam Hồng |
13063 |
Xã |
206 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Nam Hưng |
13066 |
Xã |
207 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Nam Hải |
13069 |
Xã |
208 |
34 |
Huyện Tiền Hải |
342 |
Xã Nam Phú |
13072 |
Xã |
209 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Thị trấn Diêm Điền |
12826 |
Thị trấn |
210 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Tân |
12829 |
Xã |
211 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Trường |
12832 |
Xã |
212 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Hồng Quỳnh |
12835 |
Xã |
213 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Dũng |
12838 |
Xã |
214 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Hồng |
12841 |
Xã |
215 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Quỳnh |
12844 |
Xã |
216 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy An |
12847 |
Xã |
217 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Ninh |
12850 |
Xã |
218 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Hưng |
12853 |
Xã |
219 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Việt |
12856 |
Xã |
220 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Văn |
12859 |
Xã |
221 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Xuân |
12862 |
Xã |
222 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Dương |
12865 |
Xã |
223 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Trình |
12868 |
Xã |
224 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Bình |
12871 |
Xã |
225 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Chính |
12874 |
Xã |
226 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Dân |
12877 |
Xã |
227 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Hải |
12880 |
Xã |
228 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Phúc |
12883 |
Xã |
229 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Lương |
12886 |
Xã |
230 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Liên |
12889 |
Xã |
231 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Duyên |
12892 |
Xã |
232 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Hà |
12895 |
Xã |
233 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Thanh |
12898 |
Xã |
234 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Sơn |
12901 |
Xã |
235 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thụy Phong |
12904 |
Xã |
236 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Thượng |
12907 |
Xã |
237 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Nguyên |
12910 |
Xã |
238 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Thủy |
12913 |
Xã |
239 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Dương |
12916 |
Xã |
240 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Giang |
12919 |
Xã |
241 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Hòa |
12922 |
Xã |
242 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Sơn |
12925 |
Xã |
243 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Hồng |
12928 |
Xã |
244 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái An |
12931 |
Xã |
245 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Phúc |
12934 |
Xã |
246 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Hưng |
12937 |
Xã |
247 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Đô |
12940 |
Xã |
248 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Xuyên |
12943 |
Xã |
249 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Hà |
12946 |
Xã |
250 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Mỹ Lộc |
12949 |
Xã |
251 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Tân |
12952 |
Xã |
252 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Thuần |
12955 |
Xã |
253 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Học |
12958 |
Xã |
254 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Thịnh |
12961 |
Xã |
255 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Thành |
12964 |
Xã |
256 |
34 |
Huyện Thái Thụy |
341 |
Xã Thái Thọ |
12967 |
Xã |
257 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Thị trấn Vũ Thư |
13192 |
Thị trấn |
258 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Hồng Lý |
13195 |
Xã |
259 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Đồng Thanh |
13198 |
Xã |
260 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Xuân Hòa |
13201 |
Xã |
261 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Hiệp Hòa |
13204 |
Xã |
262 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Phúc Thành |
13207 |
Xã |
263 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Tân Phong |
13210 |
Xã |
264 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Song Lãng |
13213 |
Xã |
265 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Tân Hòa |
13216 |
Xã |
266 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Việt Hùng |
13219 |
Xã |
267 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Minh Lãng |
13222 |
Xã |
268 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Minh Khai |
13228 |
Xã |
269 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Dũng Nghĩa |
13231 |
Xã |
270 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Minh Quang |
13234 |
Xã |
271 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Tam Quang |
13237 |
Xã |
272 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Tân Lập |
13240 |
Xã |
273 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Bách Thuận |
13243 |
Xã |
274 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Tự Tân |
13246 |
Xã |
275 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Song An |
13249 |
Xã |
276 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Trung An |
13252 |
Xã |
277 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Vũ Hội |
13255 |
Xã |
278 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Hòa Bình |
13258 |
Xã |
279 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Nguyên Xá |
13261 |
Xã |
280 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Việt Thuận |
13264 |
Xã |
281 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Vũ Vinh |
13267 |
Xã |
282 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Vũ Đoài |
13270 |
Xã |
283 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Vũ Tiến |
13273 |
Xã |
284 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Vũ Vân |
13276 |
Xã |
285 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Duy Nhất |
13279 |
Xã |
286 |
34 |
Huyện Vũ Thư |
344 |
Xã Hồng Phong |
13282 |
Xã |