Danh mục đơn vị hành chính

STT Mã tỉnh Thành phố  Mã TP Phường Xã Mã PX Cấp
1 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Lê Hồng Phong 12433 Phường
2 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Bồ Xuyên 12436 Phường
3 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Đề Thám 12439 Phường
4 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Kỳ Bá 12442 Phường
5 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Quang Trung 12445 Phường
6 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Phú Khánh 12448 Phường
7 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Tiền Phong 12451 Phường
8 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Trần Hưng Đạo 12452 Phường
9 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Trần Lãm 12454 Phường
10 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Đông Hòa 12457
11 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Hoàng Diệu 12460 Phường
12 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Phú Xuân 12463
13 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Vũ Phúc 12466
14 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Vũ Chính 12469
15 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Đông Mỹ 12817
16 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Đông Thọ 12820
17 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Vũ Đông 13084
18 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Vũ Lạc 13108
19 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Tân Bình 13225
20 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Thị trấn Quỳnh Côi 12472 Thị trấn
21 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Khê 12475
22 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Đồng 12478
23 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Hoa 12481
24 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Lâm 12484
25 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Thọ 12487
26 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Hiệp 12490
27 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Hoàng 12493
28 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Giao 12496
29 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Thái 12499
30 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Cầu 12502
31 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Hồng 12505
32 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Khê 12508
33 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Minh 12511
34 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Ninh 12514
35 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Ngọc 12517
36 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Hải 12520
37 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Thị trấn An Bài 12523 Thị trấn
38 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Ấp 12526
39 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Hội 12529
40 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Sơn 12532
41 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Mỹ 12535
42 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Quí 12538
43 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Thanh 12541
44 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Châu 12544
45 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Vũ 12547
46 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Lễ 12550
47 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Hưng 12553
48 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Bảo 12556
49 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Mỹ 12559
50 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Nguyên 12562
51 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Vinh 12565
52 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Xá 12568
53 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Dục 12571
54 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Đông Hải 12574
55 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Trang 12577
56 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Tràng 12580
57 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Đồng Tiến 12583
58 34 Huyện Hưng Hà 339 Thị trấn Hưng Hà 12586 Thị trấn
59 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Điệp Nông 12589
60 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Tân Lễ 12592
61 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Cộng Hòa 12595
62 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Dân Chủ 12598
63 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Canh Tân 12601
64 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Hòa Tiến 12604
65 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Hùng Dũng 12607
66 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Tân Tiến 12610
67 34 Huyện Hưng Hà 339 Thị trấn Hưng Nhân 12613 Thị trấn
68 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Đoan Hùng 12616
69 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Duyên Hải 12619
70 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Tân Hòa 12622
71 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Văn Cẩm 12625
72 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Bắc Sơn 12628
73 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Đông Đô 12631
74 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Phúc Khánh 12634
75 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Liên Hiệp 12637
76 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Tây Đô 12640
77 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Thống Nhất 12643
78 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Tiến Đức 12646
79 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Thái Hưng 12649
80 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Thái Phương 12652
81 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Hòa Bình 12655
82 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Chi Lăng 12656
83 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Minh Khai 12658
84 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Hồng An 12661
85 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Kim Chung 12664
86 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Hồng Lĩnh 12667
87 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Minh Tân 12670
88 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Văn Lang 12673
89 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Độc Lập 12676
90 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Chí Hòa 12679
91 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Minh Hòa 12682
92 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Hồng Minh 12685
93 34 Huyện Đông Hưng 340 Thị trấn Đông Hưng 12688 Thị trấn
94 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đô Lương 12691
95 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Phương 12694
96 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Liên Giang 12697
97 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã An Châu 12700
98 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Sơn 12703
99 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Cường 12706
100 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Phú Lương 12709
101 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Mê Linh 12712
102 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Lô Giang 12715
103 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông La 12718
104 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Minh Tân 12721
105 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Xá 12724
106 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Chương Dương 12727
107 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Nguyên Xá 12730
108 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Phong Châu 12733
109 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Hợp Tiến 12736
110 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Hồng Việt 12739
111 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Hà 12742
112 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Giang 12745
113 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Kinh 12748
114 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Hợp 12751
115 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Thăng Long 12754
116 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Các 12757
117 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Phú Châu 12760
118 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Hoa Lư 12763
119 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Minh Châu 12766
120 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Tân 12769
121 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Vinh 12772
122 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Động 12775
123 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Hồng Châu 12778
124 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Bạch Đằng 12781
125 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Trọng Quan 12784
126 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Hoa Nam 12787
127 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Hồng Giang 12790
128 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Phong 12793
129 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Quang 12796
130 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Xuân 12799
131 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Á 12802
132 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Lĩnh 12805
133 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Hoàng 12808
134 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Dương 12811
135 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Huy 12814
136 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đồng Phú 12823
137 34 Huyện Kiến Xương 343 Thị trấn Thanh Nê 13075 Thị trấn
138 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Trà Giang 13078
139 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Quốc Tuấn 13081
140 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã An Bình 13087
141 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Tây 13090
142 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Hồng Thái 13093
143 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Bình Nguyên 13096
144 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Sơn 13099
145 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Lê Lợi 13102
146 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Quyết Tiến 13105
147 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Lễ 13111
148 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Thanh Tân 13114
149 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Thượng Hiền 13117
150 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Nam Cao 13120
151 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Đình Phùng 13123
152 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Ninh 13126
153 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ An 13129
154 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Quang Lịch 13132
155 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Hòa Bình 13135
156 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Bình Minh 13138
157 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Quí 13141
158 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Quang Bình 13144
159 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã An Bồi 13147
160 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Trung 13150
161 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Thắng 13153
162 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Công 13156
163 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Hòa 13159
164 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Quang Minh 13162
165 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Quang Trung 13165
166 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Minh Hưng 13168
167 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Quang Hưng 13171
168 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Bình 13174
169 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Minh Tân 13177
170 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Nam Bình 13180
171 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Bình Thanh 13183
172 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Bình Định 13186
173 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Hồng Tiến 13189
174 34 Huyện Tiền Hải 342 Thị trấn Tiền Hải 12970 Thị trấn
175 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Hải 12973
176 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Trà 12976
177 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Long 12979
178 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Quí 12982
179 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Vũ Lăng 12985
180 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Xuyên 12988
181 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Tây Lương 12991
182 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Tây Ninh 12994
183 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Trung 12997
184 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Hoàng 13000
185 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Minh 13003
186 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Tây An 13006
187 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Phong 13009
188 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã An Ninh 13012
189 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Tây Sơn 13015
190 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Cơ 13018
191 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Tây Giang 13021
192 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Lâm 13024
193 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Phương Công 13027
194 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Tây Phong 13030
195 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Tây Tiến 13033
196 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Cường 13036
197 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Vân Trường 13039
198 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Thắng 13042
199 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Chính 13045
200 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Bắc Hải 13048
201 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Thịnh 13051
202 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Hà 13054
203 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Thanh 13057
204 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Trung 13060
205 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Hồng 13063
206 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Hưng 13066
207 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Hải 13069
208 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Phú 13072
209 34 Huyện Thái Thụy 341 Thị trấn Diêm Điền 12826 Thị trấn
210 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Tân 12829
211 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Trường 12832
212 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Hồng Quỳnh 12835
213 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Dũng 12838
214 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Hồng 12841
215 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Quỳnh 12844
216 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy An 12847
217 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Ninh 12850
218 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Hưng 12853
219 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Việt 12856
220 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Văn 12859
221 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Xuân 12862
222 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Dương 12865
223 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Trình 12868
224 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Bình 12871
225 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Chính 12874
226 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Dân 12877
227 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Hải 12880
228 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Phúc 12883
229 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Lương 12886
230 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Liên 12889
231 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Duyên 12892
232 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Hà 12895
233 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Thanh 12898
234 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Sơn 12901
235 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Phong 12904
236 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Thượng 12907
237 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Nguyên 12910
238 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Thủy 12913
239 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Dương 12916
240 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Giang 12919
241 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Hòa 12922
242 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Sơn 12925
243 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Hồng 12928
244 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái An 12931
245 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Phúc 12934
246 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Hưng 12937
247 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Đô 12940
248 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Xuyên 12943
249 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Hà 12946
250 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã  Mỹ Lộc 12949
251 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Tân 12952
252 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Thuần 12955
253 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Học 12958
254 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Thịnh 12961
255 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Thành 12964
256 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Thọ 12967
257 34 Huyện Vũ Thư 344 Thị trấn Vũ Thư 13192 Thị trấn
258 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Hồng Lý 13195
259 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Đồng Thanh 13198
260 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Xuân Hòa 13201
261 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Hiệp Hòa 13204
262 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Phúc Thành 13207
263 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Tân Phong 13210
264 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Song Lãng 13213
265 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Tân Hòa 13216
266 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Việt Hùng 13219
267 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Minh Lãng 13222
268 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Minh Khai 13228
269 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Dũng Nghĩa 13231
270 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Minh Quang 13234
271 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Tam Quang 13237
272 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Tân Lập 13240
273 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Bách Thuận 13243
274 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Tự Tân 13246
275 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Song An 13249
276 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Trung An 13252
277 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Vũ Hội 13255
278 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Hòa Bình 13258
279 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Nguyên Xá 13261
280 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Việt Thuận 13264
281 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Vũ Vinh 13267
282 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Vũ Đoài 13270
283 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Vũ Tiến 13273
284 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Vũ Vân 13276
285 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Duy Nhất 13279
286 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Hồng Phong 13282
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây